Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
70+ Food idioms - Thành ngữ liên quan đến đồ ăn trong Tiếng Anh
Nội dung

70+ Food idioms - Thành ngữ liên quan đến đồ ăn trong Tiếng Anh

Post Thumbnail

Trong giao tiếp Tiếng Anh, người bản xứ hay sử dụng các thành ngữ để truyền đạt thông điệp một cách sinh động, dễ hiểu.

Trong bài viết này, chúng ta cùng học ngay 70+ Food idioms - Thành ngữ liên quan đến đồ ăn trong Tiếng Anh phổ biến và thú vị nhất để nâng cao vốn idioms và vận dụng vào IELTS Speaking nhé.

1. List 70+ Food idioms - Thành ngữ liên quan đến đồ ăn trong Tiếng Anh

IELTS LangGo đã tổng hợp hơn 70 food idioms và chia thành nhiều chủ đề nhỏ khác nhau để các bạn dễ nhớ, dễ thuộc. Các bạn đừng quên ghi chép lại để ôn tập khi cần nhé.

1.1. Food idioms về hương vị

Các thành ngữ về hương vị đồ ăn trong Tiếng Anh bao gồm:

As busy as popcorn on a skillet

Ý nghĩa: Rất bận rộn, hoạt động liên tục và nhanh chóng

→ Ví dụ: During the holiday season, the shopping mall is as busy as popcorn on a skillet with people rushing to buy gifts.

As flat as a pancake

Ý nghĩa: Rất phẳng, không có sự nổi bật hay biến động

→ Ví dụ: The road through the desert was as flat as a pancake, with no hills or curves in sight.

As sour as vinegar

Ý nghĩa: Rất khó chịu hoặc không thân thiện

→ Ví dụ: Her expression was as sour as vinegar when she heard the news about the project being delayed again.

As sweet as honey

Ý nghĩa: Rất ngọt ngào và dễ chịu

→ Ví dụ: The apology he gave was as sweet as honey, and it melted away any lingering tension between them.

Một số food idioms về hương vị Tiếng Anh
Một số food idioms về hương vị Tiếng Anh

Have a sweet tooth

Ý nghĩa: Thích ưa đồ ngọt, thường xuyên muốn ăn đồ ngọt

→ Ví dụ: I have a sweet tooth, so I always have some chocolate or candy on hand for a quick treat.

Like taking candy from a baby

Ý nghĩa: Điều gì đó rất dễ dàng, như việc lấy kẹo từ một em bé

→ Ví dụ: Solving that math problem was like taking candy from a baby for the experienced mathematician.

Salt of the Earth

Ý nghĩa: Người tốt bụng, chân thành, trung thực và đáng tin cậy

→ Ví dụ: Despite facing tough times, Maria remained the salt of the earth, always ready to lend a helping hand to her friends.

Sell like hotcakes

Ý nghĩa: Bán chạy như tảo nước, nhanh chóng và ở số lượng lớn

→ Ví dụ: The latest fashion trend is selling like hotcakes, and stores can't keep up with the demand.

Sugarcoat

Ý nghĩa: Làm cho điều gì đó trở nên dễ chịu hơn, giảm đi tính khó chịu hoặc tiêu cực

→ Ví dụ: The teacher tried to sugarcoat the low grades, but the students knew they needed to study harder.

Take with a grain of salt

Ý nghĩa: Nên xem xét một thông tin cẩn thận và không tin tưởng một cách hoàn toàn

→ Ví dụ: Tom heard a rumor about layoffs but decided to take it with a grain of salt until he could confirm it from a reliable source.

That's the way the cookie crumbles

Ý nghĩa: Điều đó thường xuyên xảy ra, và bạn phải chấp nhận nó một cách chín chắn

→ Ví dụ: Losing the game was disappointing, but hey, that's the way the cookie crumbles. We'll do better next time.

Worth your salt

Ý nghĩa: Đáng giá, có kỹ năng và năng lực làm công việc của mình

→ Ví dụ: A good mechanic is worth their salt; they can fix any car trouble quickly and efficiently.

Variety is the spice of life

Ý nghĩa: Sự đa dạng làm cuộc sống trở nên thú vị và phong phú

→ Ví dụ: Traveling and experiencing different cultures is the spice of life that keeps things exciting and fresh.

1.2. Food idioms liên quan đến Rau - Củ - Quả

Có những Food idioms chủ đề rau củ quả nào, ý nghĩa của chúng là gì? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu nhé!

Apple of his eye

Ý nghĩa: Người hoặc vật quan trọng, được yêu thích hơn những người hoặc vật khác

→ Ví dụ: His daughter is the apple of his eye, and he always puts her needs and happiness first.

Bear fruit

Ý nghĩa: Mang lại kết quả hoặc thành công

→ Ví dụ: After months of hard work, their collaborative project began to bear fruit with the successful launch of the new product.

Buy a lemon

Ý nghĩa: Mua phải một sản phẩm có vấn đề, thường là một chiếc xe hỏng hoặc thiết bị không hoạt động tốt

→ Ví dụ: I regret buying that used car; it turned out that I bought a lemon with constant mechanical issues.

Idioms related to food in English
Idioms related to food in English

Compare apples and oranges

Ý nghĩa: So sánh hai điều không thể so sánh trực tiếp với nhau

→ Ví dụ: Comparing the performance of a budget laptop to a high-end gaming PC is like comparing apples and oranges. They serve different purposes.

Cool as a cucumber

Ý nghĩa: Bình tĩnh và thư thái trong tình huống căng thẳng

→ Ví dụ: Despite the challenging situation, she remained cool as a cucumber and calmly addressed the issues at hand.

Forbidden fruit

Ý nghĩa: Điều hoặc hành động bị cấm hoặc không được chấp nhận, thường do hậu quả tiêu cực

→ Ví dụ: Many people are drawn to the forbidden fruit, even though they know it may lead to trouble.

Go bananas

Ý nghĩa: Trở nên mất kiểm soát hoặc phấn khích một cách đáng kể

→ Ví dụ: The crowd went bananas when their favorite team scored the winning goal.

In a pickle

Ý nghĩa: Trong tình huống khó khăn hoặc rắc rối

→ Ví dụ: When her car broke down in the middle of nowhere, she found herself in a real pickle with no cellphone signal and no nearby service station.

Life is a bowl of cherries

Ý nghĩa: Cuộc sống đầy ắp niềm vui và hạnh phúc

→ Ví dụ: Despite the challenges, he always maintains a positive attitude, believing that life is a bowl of cherries meant to be enjoyed.

Like two peas in a pod

Ý nghĩa: Hai người hoặc vật giống nhau đến mức không thể phân biệt được

→ Ví dụ: Sarah and her sister are like two peas in a pod. They not only look alike but also share similar interests and personalities.

Low hanging fruit

Ý nghĩa: Công việc hoặc mục tiêu dễ đạt được và không đòi hỏi nhiều nỗ lực

→ Ví dụ: The marketing team focused on the low-hanging fruit first by implementing quick changes to boost sales.

Rotten to the core

Ý nghĩa: Điều gì đó hoặc ai đó đã hỏng hoặc tồi tệ ở tận gốc

→ Ví dụ: After investigating the company's financial practices, they discovered that the organization was rotten to the core with corruption.

Top banana

Ý nghĩa: Người đứng đầu hoặc là người quan trọng nhất trong một nhóm hoặc tổ chức

→ Ví dụ: As the CEO, Jane is the top banana in the company and makes the final decisions.

As nutty as a fruitcake

Ý nghĩa: Người hoặc hành vi kỳ quặc, không bình thường

→ Ví dụ: Uncle Joe is as nutty as a fruitcake; he believes in conspiracy theories and has some eccentric habits.

Hard nut to crack

Ý nghĩa: Người hoặc vấn đề khó hiểu hoặc khó giải quyết

→ Ví dụ: Solving the encryption puzzle turned out to be a hard nut to crack for even the most skilled hackers.

Everything from soup to nuts

Ý nghĩa: Tất cả mọi thứ, toàn bộ phạm vi hoặc danh sách

→ Ví dụ: The course covered everything from soup to nuts, providing a comprehensive understanding of the subject.

For peanuts

Ý nghĩa: Bán với giá rất rẻ hoặc được trả công rất ít so với giá trị thực sự

→ Ví dụ: Despite his skills and experience, he was working for peanuts in that company.

In a nutshell

Ý nghĩa: Trong một cụm từ ngắn gọn, tóm gọn

→ Ví dụ: To explain the project in a nutshell, we need to increase efficiency and reduce costs.

Drop like a hot potato

Ý nghĩa: Từ bỏ hoặc tránh xa điều gì đó nhanh chóng vì nó trở nên nguy hiểm hoặc không mong muốn

→ Ví dụ: When the scandal broke, many politicians dropped the accused colleague like a hot potato to avoid association with the wrongdoing.

Couch potato

Ý nghĩa: Người lười biếng, thường xuyên ngồi xem TV mà không thèm vận động

→ Ví dụ: Since he lost his job, he has turned into a couch potato and not done anything productive.

Small potatoes

Ý nghĩa: Điều gì đó không quan trọng, không đáng kể hoặc có giá trị thấp

→ Ví dụ: Compared to the overall budget, the expenses for decorations were small potatoes.

Full of beans

Ý nghĩa: Tràn đầy năng lượng, sôi nổi và tràn đầy sức sống

→ Ví dụ: The children are full of beans after playing outside all day.

Not know beans about

Ý nghĩa: Không hiểu hoặc không biết gì về một chủ đề nào đó

→ Ví dụ: I don't know beans about car repairs; I always take my car to the mechanic.

Not worth a hill of beans

Ý nghĩa: Không có giá trị, không đáng kể

→ Ví dụ: His promises turned out to be not worth a hill of beans when he failed to deliver on any of them.

Spill the beans

Ý nghĩa: Tiết lộ hoặc bật mí một thông tin bí mật

→ Ví dụ: Despite promises to keep it a secret, he couldn't resist and spilled the beans about the surprise party.

Carrot-and-Stick (Approach)

Ý nghĩa: Một chiến lược hoặc phương thức quản lý sử dụng cả tưởng nhưỡng và trừng phạt để thúc đẩy hành vi

→ Ví dụ: The manager used a carrot-and-stick approach, offering bonuses for good performance and warnings for underperformance to motivate the team.

Cherry-Pick

Ý nghĩa: Chọn lựa kỹ lưỡng những thứ tốt nhất hoặc thuận lợi nhất từ một tập hợp lớn

→ Ví dụ: The coach decided to cherry-pick the most talented players for the upcoming tournament to maximize the team's chances of winning.

Sour Grapes

Ý nghĩa: Tình trạng tỏ ra khinh bỉ hoặc coi thường một điều gì đó chỉ vì không đạt được được nó

→ Ví dụ: After losing the competition, he dismissed the prize as insignificant, a classic case of sour grapes.

1.3. Food idioms liên quan đến Trứng - Thịt - Cá

Dưới đây là hơn 16 thành ngữ liên quan đến đồ ăn trong Tiếng Anh có chứa trứng - thịt - cá:

Bad egg

Ý nghĩa: Người hoặc vật có ý định xấu, không tốt, thường là gây rắc rối hoặc tổn thương cho người khác

→ Ví dụ: Be cautious around him; he has a reputation for being a bad egg.

Egg on

Ý nghĩa: Khuyến khích ai đó làm điều gì đó, thường làm tăng cảm xúc hoặc hành động không suy nghĩ cẩn thận

→ Ví dụ: His friends egged him on to participate in the risky stunt, despite the potential dangers involved.

Have egg on your face

Ý nghĩa: Cảm giác ngượng ngùng hoặc xấu hổ do làm một điều gì đó ngớ ngẩn hoặc thất bại

→ Ví dụ: After confidently predicting the wrong winner, the sports commentator had egg on his face when the underdog team won.

Walk on eggshells

Ý nghĩa: Hành động hoặc nói chuyện cẩn thận, tránh gây rắc rối hoặc làm tổn thương ai đó

→ Ví dụ: After the argument, they had to walk on eggshells around each other to avoid further conflicts.

Fat is in the fire

Ý nghĩa: Tình hình trở nên nguy hiểm hoặc khó khăn, thường là do một quyết định sai lầm hoặc sự kiện không mong muốn

→ Ví dụ: After the manager discovered the budget oversights, the fat was in the fire, and the team had to find a quick solution.

Goose is cooked

Ý nghĩa: Tình huống không thể thay đổi được và sắp đối mặt với hậu quả tiêu cực

→ Ví dụ: With the evidence against him, it was clear that his goose was cooked, and he would likely face serious consequences.

Gravy train

Ý nghĩa: Một nguồn thu nhập dễ dàng và ổn định, thường là mà không cần nhiều công sức

→ Ví dụ: Working for the company during its successful years felt like riding the gravy train, with bonuses and perks flowing consistently.

Bring home the bacon

Ý nghĩa: Kiếm được tiền để duy trì cuộc sống và gia đình

→ Ví dụ: As the sole breadwinner, he worked hard to bring home the bacon and provide for his family.

Chew the fat

Ý nghĩa: Trò chuyện hoặc nói chuyện phiếm khí với ai đó, thường là trong một thời gian dài và không có mục đích cụ thể

→ Ví dụ: They spent the evening chewing the fat, reminiscing about old times and sharing stories.

Meat and potatoes

Ý nghĩa: Các vấn đề hay công việc quan trọng và cơ bản nhất

→ Ví dụ: The meat and potatoes of the project involve budget management and timeline adherence.

Stick to your ribs

Ý nghĩa: Thức ăn cung cấp năng lượng lâu dài và bền vững

→ Ví dụ: A hearty stew sticks to your ribs, keeping you warm and satisfied on a cold day.

Fine kettle of fish

Ý nghĩa: Tình huống hoặc vấn đề rối rắm và khó giải quyết

→ Ví dụ: The unexpected delays in the construction project turned it into a fine kettle of fish, causing frustration among the team.

Have bigger fish to fry

Ý nghĩa: Có mối quan tâm hoặc vấn đề quan trọng hơn cần phải giải quyết

→ Ví dụ: I can't deal with this minor issue right now; I have bigger fish to fry with the upcoming deadline.

Packed in like sardines

Ý nghĩa: Người hoặc vật được chật chội đóng gói, không có không gian cá nhân

→ Ví dụ: The subway during rush hour is so crowded and passengers are packed in like sardines.

All Sizzle And No Steak

Ý nghĩa: Nói nhiều nhưng không hành động, hứa hẹn nhiều nhưng không có kết quả thực tế hoặc nội dung

→ Ví dụ: The marketing campaign was all sizzle and no steak. It generated a lot of excitement, but the product itself failed to meet expectations.

Red Meat

Ý nghĩa: Những lời nói hoặc thông điệp có tính chất gay gắt, thường là nhằm kích động cảm xúc và tăng sức mạnh của đám đông

→ Ví dụ: The politician's speech was full of red meat, appealing to the emotions and passions of the audience.

1.4. Food idioms liên quan đến Bánh mì

Bánh mì (Bread) mà là đồ ăn rất quen thuộc, các bạn hãy  túi các Food idioms liên quan đến ‘Bread’ nhé.

As warm as toast

Ý nghĩa: Rất ấm áp và thoải mái

→ Ví dụ: After spending the day in the cold rain, the hot cup of tea felt as warm as toast in her hands.

Bread and butter

Ý nghĩa: Nguồn thu nhập chủ yếu hoặc công việc cơ bản để duy trì cuộc sống

→ Ví dụ: Freelancing became his bread and butter, providing a steady income for everyday expenses.

Butter up

Ý nghĩa: Nịnh bợ để đạt được sự ưa thích hoặc sự hỗ trợ từ người khác

→ Ví dụ: She tried to butter up her boss by complimenting his ideas in the hope of getting a promotion.

Greatest thing since sliced bread

Ý nghĩa: Một cái gì đó rất tốt và tiện lợi, thường được sử dụng để miêu tả sự hứng thú hoặc ấn tượng mạnh mẽ

→ Ví dụ: Some people consider smartphones to be the greatest thing since sliced bread, revolutionizing communication and convenience.

Half a loaf is better than none

Ý nghĩa: Có ít hơn là không có gì cả, thường được sử dụng để nói về việc chấp nhận một phần của cái gì đó thay vì không có gì

→ Ví dụ: I wanted a full refund, but they only offered a partial one. Well, half a loaf is better than none.

Icing on the Cake

Ý nghĩa: Điều gì đó thêm vào một tình huống đã tốt, làm cho mọi thứ trở nên hoàn hảo hơn

→ Ví dụ: Winning the championship was great, but getting a congratulatory letter from my favorite athlete was the icing on the cake.

A few sandwiches short of a picnic

Ý nghĩa: Người hoặc ý tưởng không hoàn toàn thông minh hoặc bình thường

→ Ví dụ: After talking to him for a while, I realized he was a few sandwiches short of a picnic, believing in bizarre conspiracy theories

1.5. Food idioms liên quan đến Đồ tráng miệng

Đối với chủ đề Desserts (đồ tráng miệng) sẽ có những food idioms nào? Chúng ta cùng tìm hiểu ngay sau đây

Food idioms hay nhất về chủ đề Dessert
Food idioms hay nhất về chủ đề Dessert

As easy as pie

Ý nghĩa: Rất dễ dàng hoặc đơn giản

→ Ví dụ: After practicing for weeks, solving the math problem became as easy as pie for him.

Finger in the pie

Ý nghĩa: Tham gia vào một hoạt động, công việc hoặc dự án, thường là để hưởng lợi ích hoặc có ảnh hưởng

→ Ví dụ: He always has his finger in the pie, offering to help with projects to gain favor with the boss.

Have one's cake and eat it too

Ý nghĩa: Muốn giữ được cả hai điều tốt nhất mà không phải đối mặt với hậu quả tiêu cực hoặc mất mát

→ Ví dụ: She wanted to break up with her boyfriend but still keep him as a friend. It's like trying to have her cake and eat it too.

Piece of cake

Ý nghĩa: Rất dễ dàng, không gặp khó khăn

→ Ví dụ: Completing the puzzle was a piece of cake; it took him only a few minutes.

Pie in the sky

Ý nghĩa: Một kế hoạch hoặc ý tưởng quá lạc quan và không thực tế, thường là không thể thực hiện được.

→ Ví dụ: The promise of free ice cream for everyone sounded like a pie in the sky; it was too good to be true.

Half-baked

Ý nghĩa: Kế hoạch hoặc ý tưởng chưa được hoàn thiện, không cụ thể hoặc không thực tế

→ Ví dụ: His half-baked proposal for improving office efficiency lacked the necessary details and practical implementation steps.

1.6. Food idioms về Cách ăn

Bên cạnh các từ về đồ ăn, đừng bỏ qua một số thành ngữ thú vị về cách ăn dưới đây:

Bite off more than you can chew

Ý nghĩa: Đảm nhận hoặc thực hiện nhiều hơn những gì bạn có khả năng hoặc có thể xử lý

→ Ví dụ: Taking on two full-time jobs and starting a side business might be biting off more than you can chew.

Bite the hand that feeds you

Ý nghĩa: Hành động xấu hoặc không đảm bảo đối với người hoặc tổ chức cung cấp hỗ trợ hoặc cơ hội

→ Ví dụ: Criticizing your boss in public is like biting the hand that feeds you; it could lead to negative consequences for your career.

A bitter pill to swallow

Ý nghĩa: Một sự thất bại hoặc trải nghiệm khó khăn cần phải chấp nhận, thường là không vui

→ Ví dụ: Losing the championship was a bitter pill to swallow, especially after all the hard work the team had put in.

Eat crow

Ý nghĩa: Phải chấp nhận và xin lỗi cho việc bạn đã sai, thường sau khi tỏ ra kiêu ngạo hoặc tự tin không đủ

→ Ví dụ: After boasting about his skills, he had to eat crow when he failed the exam.

Eat dirt

Ý nghĩa: Chấp nhận hoặc đối mặt với sự thất bại, thường là một cách không thoải mái

→ Ví dụ: After losing the bet, he had to eat dirt and admit he was wrong.

Eat high on the hog

Ý nghĩa: Ăn uống xa xỉ, thường là do có đủ tiền để chi trả cho đồ ăn đắt đỏ và xa xỉ

→ Ví dụ: Since getting the promotion, he has been able to eat high on the hog, enjoying fine dining and luxurious meals.

Eat humble pie

Ý nghĩa: Phải thừa nhận lỗi hoặc yếu đuối một cách công khai, thường sau khi có sự tự tin không chính xác

→ Ví dụ: After boasting about her knowledge of the subject, she had to eat humble pie when she couldn't answer basic questions.

Eat like a bird

Ý nghĩa: Ăn ít hoặc ăn rất nhẹ

→ Ví dụ: She's on a diet, so she tends to eat like a bird.

Eat like a horse

Ý nghĩa: Ăn rất nhiều hoặc có khả năng ăn rất nhiều thức ăn

→ Ví dụ: Despite his slim appearance, he can eat like a horse and never gain weight.

Eat your heart out

Ý nghĩa: Cảm thấy ghen tị hoặc hối tiếc về điều gì đó mà bạn không có được

→ Ví dụ: When she saw her rival driving a luxury car, she couldn't help but eat her heart out.

Food for thought

Ý nghĩa: Một ý kiến, ý tưởng, hoặc thông tin đáng suy nghĩ và đôi khi gây ra tranh cãi

→ Ví dụ: The professor's lecture provided a lot of food for thought about the future of technology.

Have a lot on one's plate

Ý nghĩa: Có nhiều nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc vấn đề phải giải quyết

→ Ví dụ: With the upcoming project deadline and multiple meetings, she has a lot on her plate this week.

Melt in one's mouth

Ý nghĩa: Thức ăn rất ngon, mềm và nhẹ, thường khiến người ăn cảm thấy hạnh phúc

→ Ví dụ: The chocolate truffles were so exquisite that they seemed to melt in my mouth.

On a silver platter

Ý nghĩa: Nhận được một cách dễ dàng và không cần phải nỗ lực nhiều

→ Ví dụ: He inherited the family business on a silver platter, never having to struggle or work his way up.

There is no such thing as a free lunch

Ý nghĩa: Không có gì là miễn phí, mọi điều có giá trị đều đòi hỏi một sự đổi đất nào đó

→ Ví dụ: The seminar offered free snacks, but there is no such thing as a free lunch.

2. Bài tập thực hành Idiom về đồ ăn

Điền một từ vào chỗ trống tạo thành Food idioms phù hợp với ý nghĩa các câu sau:

1. During the holiday shopping season, the store was as busy as __________ on a skillet.

2. After purchasing the used car, he realized it was a complete disaster. He definitely bought a __________.

3. The crowd went __________when their favorite band took the stage.

4. She tried to __________ up her boss by complimenting his leadership skills before asking for a promotion.

5. Building a house on the moon is a __________ -in-the-sky idea; it's simply not feasible with our current technology.

6. She has a __________ tooth and can't resist indulging in desserts after every meal.

7. Despite the challenges, she always maintains a positive outlook and believes that life is a bowl of __________.

8. Compared to the major issues at work, the minor disagreement with a colleague is small __________.

9. His proposal to paint the office walls with invisible ink proves he's a few __________ short of a picnic.

10. We did our best, but the project didn't succeed. Well, that's the way the cookie __________.

11. The team's hard work and dedication finally bore __________ when they won the industry award.

12. Watch out for him; he's a bad __________ who often causes trouble in the office.

13. His conspiracy theories make him seem as nutty as a __________.

14. The professor's lecture provided a lot of food for __________ on the future of artificial intelligence.

15. Sitting by the fireplace with a cup of hot cocoa, the room felt as warm as __________.

Đáp án

1. popcorn

2. lemon

3. bananas

4. butter

5. pie

6. sweet

7. cherries

8. potatoes

9. sandwiches

10. crumbles

11. fruit

12. egg

13. fruitcake

14. thought

15. toast

Sau bài học này, chắc hẳn các bạn đã tích lũy cho mình thêm nhiều Food idioms - Thành ngữ liên quan đến đồ ăn trong Tiếng Anh hay rồi đúng không. Tuy nhiên, để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các idioms về đồ ăn này, các bạn hãy tự lấy ví dụ và vận dụng khi nói nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ